Mô tả
TENKO is a standard BEP-20 smart token. In addition to standard Coin League features, TENKO also provides deflationary base protocols and buffers within its smart contract.
Bỏ phiếu để xem kết quả của cộng đồng!
TENKO is a standard BEP-20 smart token. In addition to standard Coin League features, TENKO also provides deflationary base protocols and buffers within its smart contract.
Trong bối cảnh động và thay đổi liên tục của tiền điện tử, TENKO đã khẳng định mình là một đối thủ đáng gờm. Hiện nó đang được xếp hạng #16,852 trên thị trường tiền điện tử dựa trên vốn hóa thị trường của mình. Xếp hạng này phản ánh sự tin tưởng và niềm tin mà thị trường đặt vào TENKO như một tài sản kỹ thuật số tiềm năng.
Để lưu trữ an toàn các token TENKO của bạn, bạn có thể sử dụng một loạt các ví như Trust Wallet, MetaMask, SafePal, Coin98. Những ví này cung cấp một môi trường an toàn để quản lý và lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn. Điều quan trọng là phải chọn một ví hỗ trợ loại tiền mã hóa cụ thể và cung cấp một mức độ bảo mật cao, thân thiện với người dùng, và tương thích với thiết bị ưa thích của bạn.
Để mua, bán, hoặc giao dịch TENKO, bạn có thể sử dụng các sàn giao dịch phổ biến như ArkenSwap, Trader Joe. Những nền tảng này cung cấp trải nghiệm liền mạch và cho phép bạn quản lý khoản đầu tư của mình trong TENKO một cách dễ dàng. Luôn nhớ thực hiện nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi chọn một sàn giao dịch, vì tính an toàn và độ tin cậy của nền tảng rất quan trọng cho các tài sản số của bạn.
Giá | $ 0.(0x6)5516 |
Vốn hóa thị trường | $ 55.16 |
Biến động 24h (%) | +0.00% |
Tổng cung | - |
Lượng cung ứng lưu thông | - |
Ngày ra mắt | July 3rd 2021, 00:00 |
Ngày thêm vào | July 3rd 2021, 23:34 |
Được niêm yết bởi | THECOINLEAGUE |
Police Crypto | 0.00% | |
SON GOKU | 0.00% | |
WithUs | 0.00% | |
ReShiba | 0.00% | |
GAMEANTZ | 0.00% |
Tài sản | Chuỗi | Giá | 24h | Vốn hóa thị trường | Kể từ khi ra mắt | Bình chọn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$ 0.(0x17)101 | +0.00% | $ 28.97 | 43 tháng | |||||
Milburn $MILBURN | $ 0.00 | —% | $ 0 | 11 tháng | ||||
Buck $BUCK | $ 0.(0x7)1579 | +0.00% | $ 299.29 | 11 tháng | ||||
Lovelace $ADA | $ 0.(0x8)8915 | +0.00% | $ 8,888.90 | 11 tháng | ||||
Diligent Pepe $DILIGENT | $ 0.00 | —% | $ 0 | 6 tháng | ||||
PIZZA HAT $PIZZA | $ 0.00 | —% | $ 0 | 6 tháng | ||||
Ermex $ERM | $ 0.00 | —% | $ 0 | - |